Viettel, Kính gửi quý khách hàng thông tin chương trình khuyến mãi internet cáp quang viettel mới nhất, ưu đãi nhiều nhất,
khuyến mãi Internet Viettel Tháng 10:
Gói Cước Internet Viettel dành cho Cá Nhân:
Gói SUN1 (150Mbps) | ||
Cước trọn gói hàng tháng | Huyện Ngoại Thành | Quận Nội Thành |
180.000đ | 220.000đ | |
Băng thông trong nước | 150 Mbps | |
Miễn phí thiết bị | Modem 4 cổng wifi (2.4Ghz - 5.0Ghz) | |
Gói SUN2 (250Mbps) | ||
Cước trọn gói hàng tháng | Huyện Ngoại Thành | Quận Nội Thành |
229.000đ | 245.000đ | |
Băng thông trong nước | 250 Mbps | |
Miễn phí thiết bị | Modem 4 cổng wifi (2.4Ghz - 5.0Ghz) | |
Gói SUN3 (300Mbps ≥ 1.000 Mbps) | ||
Cước trọn gói hàng tháng | Huyện Ngoại Thành | Quận Nội Thành |
279.000đ | 330.000đ | |
Băng thông trong nước | 300 Mbps ≥ 1.000 Mbps | |
Miễn phí thiết bị | Modem 4 cổng wifi (2.4Ghz - 5.0Ghz) | |
Gói STAR1 (150Mbps) | ||
Cước trọn gói hàng tháng | Huyện Ngoại Thành | Quận Nội Thành |
210.000đ | 255.000đ | |
Băng thông trong nước | 150 Mbps | |
Miễn phí thiết bị | Modem 4 cổng wifi (2.4Ghz - 5.0Ghz) + 1 thiết bị Home wifi | |
Gói STAR2 (250Mbps) | ||
Cước trọn gói hàng tháng | Huyện Ngoại Thành | Quận Nội Thành |
245.000đ | 289.000đ | |
Băng thông trong nước | 250 Mbps | |
Miễn phí thiết bị | Modem 4 cổng wifi (2.4Ghz - 5.0Ghz) + 2 thiết bị Home wifi | |
Gói STAR3 (300Mbps ≥ 1.000 Mbps) | ||
Cước trọn gói hàng tháng | Huyện Ngoại Thành | Quận Nội Thành |
299.000đ | 359.000đ | |
Băng thông trong nước | 300 Mbps ≥ 1.000 Mbps | |
Miễn phí thiết bị | Modem 4 cổng wifi (2.4Ghz - 5.0Ghz) + 3 thiết bị Home wifi | |
Khách hàng lựa chọn các phương án khi hòa mạng:
Lưu ý: Giá cước trên đã bao gồm 10% VAT |
Gói Cước Combo Truyền hình Và Internet Viettel:
Combo HOMET (băng thông 100Mbps) | ||
Cước trọn gói hàng tháng | Huyện Ngoại Thành | Quận Nội Thành |
215.000đ | không áp dụng | |
Băng thông trong nước | 100Mbps | |
Miễn phí thiết bị | Modem 4 cổng wifi (2.4Ghz - 5.0Ghz) + Box TV360 | |
Combo SUN1 (băng thông 150Mbps) | ||
Cước trọn gói hàng tháng | Huyện Ngoại Thành | Quận Nội Thành |
230.000đ | 270.000đ | |
Băng thông trong nước | 150Mbps | |
Miễn phí thiết bị | Modem 4 cổng wifi (2.4Ghz - 5.0Ghz) + Box TV360 | |
Combo SUN2 (băng thông 250Mbps) | ||
Cước trọn gói hàng tháng | Huyện Ngoại Thành | Quận Nội Thành |
279.000đ | 295.000đ | |
Băng thông trong nước | 250Mbps | |
Miễn phí thiết bị | Modem 4 cổng wifi (2.4Ghz - 5.0Ghz) + Box TV360 | |
Combo SUN3 (băng thông 300Mbps) | ||
Cước trọn gói hàng tháng | Huyện Ngoại Thành | Quận Nội Thành |
340.000đ | 380.000đ | |
Băng thông trong nước | 300Mbps đến 1GB | |
Miễn phí thiết bị | Modem 4 cổng wifi (2.4Ghz - 5.0Ghz) + Box TV360 | |
Gói STAR1 (băng thông 150Mbps) | ||
Cước trọn gói hàng tháng | Huyện Ngoại Thành | Quận Nội Thành |
260.000đ | 289.000đ | |
Băng thông trong nước | 150Mbps | |
Miễn phí thiết bị | Modem 4 cổng wifi (2.4Ghz - 5.0Ghz) + 1 thiết bị Home wifi + Box TV360 | |
Gói STAR2 (băng thông 250Mbps) | ||
Cước trọn gói hàng tháng | Huyện Ngoại Thành | Quận Nội Thành |
295.000đ | 339.000đ | |
Băng thông trong nước | 250Mbps | |
Miễn phí thiết bị | Modem 4 cổng wifi (2.4Ghz - 5.0Ghz) + 2 thiết bị Home wifi + Box TV360 | |
Gói STAR3 (băng thông 300Mbps) | ||
Cước trọn gói hàng tháng | Huyện Ngoại Thành | Quận Nội Thành |
349.000đ | 409.000đ | |
Băng thông trong nước | 300Mbps đến 1 GB | |
Miễn phí thiết bị | Modem 4 cổng wifi (2.4Ghz - 5.0Ghz) + 3 thiết bị Home wifi + Box TV360 | |
Lưu ý: Giá cước trên đã bao gồm 10% VAT |
Gói cước Internet cáp quang Viettel dành cho Doanh nghiệp:
Gói cước | Miễn phí IP Tĩnh | Tốc độ | Giá cước VNĐ / tháng |
VIP200 | 1 IP Tĩnh | 200 Mbps / 5 Mbps | 800.000 |
VIP500 | 1 IP Tĩnh | 500 Mbps / 10 Mbps | 1.900.000 |
VIP600 | 1 IP Tĩnh + Block/4 IP LAN | 600 Mbps / 30 Mbps | 6.600.000 |
F200N | 1 IP Tĩnh | 300 Mbps / 4 Mbps | 1.100.000 |
F200 Plus | 1 IP Tĩnh | 300 Mbps / 12 Mbps | 4.400.000 |
F300N | 1 IP Tĩnh + Block/4 IP LAN | 500 Mbps / 16 Mbps | 6.050.000 |
F300 Basic | 1 IP Tĩnh + 2 Block/30 IP LAN | 500 Mbps / 22 Mbps | 7.700.000 |
F300 Plus | 1 IP Tĩnh + 2 Block/30 IP LAN | 500 Mbps / 30 Mbps | 9.900.000 |
F500 Basic | 1 IP Tĩnh + 2 Block/30 IP LAN | 600 Mbps / 40 Mbps | 13.200.000 |
F500 Plus | 1 IP Tĩnh + 2 Block/30 IP LAN | 600 Mbps / 50 Mbps | 17.600.000 |
F1.000 Plus | 1 IP Tĩnh + 2 Block/30 IP LAN | 1.000 Mbps / 100 Mbps | 50.000.000 |
Đóng hàng tháng Phí hòa mạng 300.000 VNĐ | |||
Đóng 06 tháng + Phí hòa mạng 300.000 VNĐ (Tặng 1 tháng cước) | |||
Đóng 12 tháng + Phí hòa mạng 300.000 VNĐ (Tặng 2 tháng cước) |
* Thủ tục cần thiết khi đăng ký dịch vụ:
** khách hàng cá nhân:
– Bản sao CMND hoặc CMT quân đội, công an , căn cước công dân
** khách hàng là Doanh Nghiệp:
– Chữ ký của người đại diện hoặc người được uỷ quyền và con dấu hợp pháp.
– Giấy phép kinh doanh
– CMND của người đại diện hoặc người được uỷ quyền khi đăng ký dịch vụ.