Viettel Bình Chánh, Kính gửi quý khách hàng thông tin chương trình khuyến mãi internet cáp quang Viettel Bình Chánh Tháng 07,
Khuyến mãi Internet Cáp Quang Tháng 07
Home Wifi viettel
Home wifi viettel với vùng phủ sóng wifi rộng hơn
Giá cước tiết kiệm
Giá cước tiết kiệm chỉ với 245.000đ/tháng
Gói Cước Internet Cá Nhân Tại Viettel Bình Chánh:
Gói Cước - Tốc độ | Miễn phí thiết bị WiFi | Cước VNĐ / tháng | 6 tháng | 12 tháng (Tặng 1) |
Gói cước cơ bản | Phí hòa mạng: 300.000 VNĐ | |||
SUN1T (150 Mbps) | 1 | 180.000 | 1.080. 000 | 2.160. 000 |
SUN2T (250 Mbps) | 1 | 229.000 | 1.374. 000 | 2.748. 000 |
SUN3T (300 Mbps ≥ 1.000 Mbps) | 1 | 279.000 | 1.674. 000 | 3.348. 000 |
Gói cước nâng cao | Phí hòa mạng: 300.000 VNĐ | |||
STAR1T (150 Mbps) | 2 | 210.000 | 1.260. 000 | 2.520. 000 |
STAR1T (250 Mbps) | 3 | 245.000 | 1.470. 000 | 2.940. 000 |
STAR3T (300 Mbps ≥ 1.000 Mbps) | 4 | 299.000 | 1.794. 000 | 3.588. 000 |
Đóng 06 tháng + Phí hòa mạng 300.000 VNĐ | ||||
Đóng 12 tháng + Phí hòa mạng 300.000 VNĐ (Tặng 1 tháng cước) |
Gói Cước Combo Truyền hình Và Internet Viettel Bình Chánh:
Gói cước - Tốc độ | Miễn phí thiết bị WiFi | Combo App VNĐ / tháng | Combo Box VNĐ / tháng |
Gói cước cơ bản | Phí hòa mạng: 300.000VNĐ | ||
HOMET (100 Mbps) | 1 | 195.000 | 225.000 |
SUN1T (150 Mbps) | 1 | 210.000 | 240.000 |
SUN2T (250 Mbps) | 1 | 259.000 | 289.000 |
SUN3T (300 Mbps ≥ 1.000 Mbps) | 1 | 309.000 | 349.000 |
Gói cước nâng cao | Phí hòa mạng: 300.000VNĐ | ||
STAR1T (150 Mbps) | 2 | 240.000 | 270.000 |
STAR1T (250 Mbps) | 3 | 275.000 | 305.000 |
STAR3T (300 Mbps ≥ 1.000 Mbps) | 4 | 329.000 | 359.000 |
Đóng 06 tháng + Phí hòa mạng 300.000đ | |||
Đóng 12 tháng + Phí hòa mạng 300.000đ (Tặng 1 tháng cước) |
Gói cước Internet Doanh Nghiệp Tại Viettel Bình Chánh:
Gói cước | Miễn phí IP Tĩnh | Tốc độ | Giá cước VNĐ / tháng |
VIP200 | 1 IP Tĩnh | 200 Mbps / 5 Mbps | 800.000 |
VIP500 | 1 IP Tĩnh | 500 Mbps / 10 Mbps | 1.900.000 |
VIP600 | 1 IP Tĩnh + Block/4 IP LAN | 600 Mbps / 30 Mbps | 6.600.000 |
F200N | 1 IP Tĩnh | 300 Mbps / 4 Mbps | 1.100.000 |
F200 Plus | 1 IP Tĩnh | 300 Mbps / 12 Mbps | 4.400.000 |
F300N | 1 IP Tĩnh + Block/4 IP LAN | 500 Mbps / 16 Mbps | 6.050.000 |
F300 Basic | 1 IP Tĩnh + 2 Block/30 IP LAN | 500 Mbps / 22 Mbps | 7.700.000 |
F300 Plus | 1 IP Tĩnh + 2 Block/30 IP LAN | 500 Mbps / 30 Mbps | 9.900.000 |
F500 Basic | 1 IP Tĩnh + 2 Block/30 IP LAN | 600 Mbps / 40 Mbps | 13.200.000 |
F500 Plus | 1 IP Tĩnh + 2 Block/30 IP LAN | 600 Mbps / 50 Mbps | 17.600.000 |
F1.000 Plus | 1 IP Tĩnh + 2 Block/30 IP LAN | 1.000 Mbps / 100 Mbps | 50.000.000 |
Đóng hàng tháng Phí hòa mạng 300.000 VNĐ | |||
Đóng 06 tháng + Phí hòa mạng 300.000 VNĐ (Tặng 1 tháng cước) | |||
Đóng 12 tháng + Phí hòa mạng 300.000 VNĐ (Tặng 2 tháng cước) |
* Thủ tục cần thiết khi đăng ký dịch vụ:
** khách hàng cá nhân:
– Bản sao CMND hoặc CMT quân đội, công an , căn cước công dân
** khách hàng là Doanh Nghiệp:
– Chữ ký của người đại diện hoặc người được uỷ quyền và con dấu hợp pháp.
– Giấy phép kinh doanh doanh nghiệp.
– CMND của người đại diện hoặc người được uỷ quyền khi đăng ký dịch vụ.