Lắp Mạng Viettel Quận Bình Tân có giá cước khuyến mãi chỉ từ 180.000/tháng. Với nhu cầu sử dụng khác nhau, tùy theo số lượng thiết bị và mục đích sử dụng mà sẽ có những gói cước mạng Viettel Bình Tân đa dạng về tốc độ, gói cước cũng như giá tiền.
Với một gia đình sử dụng từ 1 – 3 thiết bị hoặc nhiều hơn thì Viettel sẽ có những gói cước khác nhau, giá cước được áp dụng tại: 10 Phường trên địa bàn Quận Bình Tân
Ưu điểm khi đăng ký Lắp Mạng Viettel Quận Bình Tân
* Dịch vụ internet cáp quang Viettel luôn luôn đạt được sự ổn định cao nhờ áp dụng công nghệ mới. tín hiệu đường truyền không bị nhiễu sóng điện từ không bị ảnh hưởng bởi thời tiết hoặc khí hậu.
* Thời gian khảo sát hạ tầng và lắp đặt thật nhanh chóng.
* Gói cước khi khách hàng đăng ký lắp mạng Viettel tại Quận Bình Tân đa dạng, đa dạng gói cước cho khách hàng lựa chọn. Đường truyền internet cáp quang tốc độ cao lên đến 1Gbps, đáp ứng được mọi nhu cầu sử dụng internet của quý khách như lướt web, học tập, chơi game, xem phim HD, camera hoặc truyền dữ liệu,…
* Ưu điểm quan trọng hơn là Viettel hiện tại có 4 tuyến cáp quang đi quốc tế, giúp cho việc truy cập internet đi quốc tế của quý khách hàng không bị ảnh hưởng bởi những sự cố cáp quang biển.
Gói cước dành cho cá nhân, hộ gia đình khi Lắp Mạng Viettel Quận Bình Tân
Gói Cước - Tốc độ | Miễn phí thiết bị WiFi | Cước VNĐ / tháng | 6 tháng | 12 tháng (Tặng 1) |
Gói cước cơ bản | Phí hòa mạng: 300.000 VNĐ | |||
SUN1T (200 Mbps) | 1 | 180.000 | 1.080. 000 | 2.160. 000 |
SUN2T (300 Mbps ≥ 1 Gbps) | 1 | 229.000 | 1.374. 000 | 2.748. 000 |
SUN3T (400 Mbps ≥ 1 Gbps) | 1 | 279.000 | 1.674. 000 | 3.348. 000 |
Gói cước nâng cao | Phí hòa mạng: 300.000 VNĐ | |||
STAR1T (200 Mbps) | 2 | 210.000 | 1.260. 000 | 2.520. 000 |
STAR2T (300 Mbps ≥ 1 Gbps) | 3 | 245.000 | 1.470. 000 | 2.940. 000 |
STAR3T (400 Mbps ≥ 1 Gbps) | 4 | 299.000 | 1.794. 000 | 3.588. 000 |
Đóng 06 tháng + Phí hòa mạng 300.000 VNĐ | ||||
Đóng 12 tháng + Phí hòa mạng 300.000 VNĐ (Tặng 1 tháng cước) |
Khuyến mãi lắp đặt combo internet + truyền hình tại Viettel Quận Bình Tân
Gói cước - Tốc độ | Miễn phí thiết bị WiFi | Combo App VNĐ / tháng | Combo Box VNĐ / tháng |
Gói cước cơ bản | Phí hòa mạng: 300.000VNĐ | ||
HOMET (150 Mbps) | 1 | 195.000 | 225.000 |
SUN1T (200 Mbps) | 1 | 210.000 | 240.000 |
SUN2T (300 Mbps - 1Gbps) | 1 | 259.000 | 289.000 |
SUN3T (400 Mbps - 1Gbps) | 1 | 309.000 | 349.000 |
Gói cước nâng cao | Phí hòa mạng: 300.000VNĐ | ||
STAR1T (200 Mbps) | 2 | 240.000 | 270.000 |
STAR2T (300 Mbps - 1Gbps) | 3 | 275.000 | 305.000 |
STAR3T (400 Mbps - 1Gbps) | 4 | 329.000 | 359.000 |
Đóng 06 tháng + Phí hòa mạng 300.000đ | |||
Đóng 12 tháng + Phí hòa mạng 300.000đ (Tặng 1 tháng cước) |
Gói cước dàng cho Doanh Nghiệp khi Lắp Mạng Viettel Quận Bình Tân
Gói cước | Miễn phí IP Tĩnh | Tốc độ | Giá cước VNĐ / tháng |
VIP200 | 1 IP Tĩnh | 200 Mbps / 5 Mbps | 800.000 |
VIP500 | 1 IP Tĩnh | 500 Mbps / 10 Mbps | 1.900.000 |
VIP600 | 1 IP Tĩnh + Block/4 IP LAN | 600 Mbps / 30 Mbps | 6.600.000 |
F200N | 1 IP Tĩnh | 300 Mbps / 4 Mbps | 1.100.000 |
F200 Plus | 1 IP Tĩnh | 300 Mbps / 12 Mbps | 4.400.000 |
F300N | 1 IP Tĩnh + Block/4 IP LAN | 500 Mbps / 16 Mbps | 6.050.000 |
F300 Basic | 1 IP Tĩnh + 2 Block/30 IP LAN | 500 Mbps / 22 Mbps | 7.700.000 |
F300 Plus | 1 IP Tĩnh + 2 Block/30 IP LAN | 500 Mbps / 30 Mbps | 9.900.000 |
F500 Basic | 1 IP Tĩnh + 2 Block/30 IP LAN | 600 Mbps / 40 Mbps | 13.200.000 |
F500 Plus | 1 IP Tĩnh + 2 Block/30 IP LAN | 600 Mbps / 50 Mbps | 17.600.000 |
F1.000 Plus | 1 IP Tĩnh + 2 Block/30 IP LAN | 1.000 Mbps / 100 Mbps | 50.000.000 |
Đóng hàng tháng Phí hòa mạng 300.000 VNĐ | |||
Đóng 06 tháng + Phí hòa mạng 300.000 VNĐ (Tặng 1 tháng cước) | |||
Đóng 12 tháng + Phí hòa mạng 300.000 VNĐ (Tặng 2 tháng cước) |
Quy trình lắp mạng Viettel tại Bình Tân
Để biết thêm thông tin thủ tục hoặc khuyến mãi viettel hiện hành khi đăng ký lắp đặt mạng Viettel Quận Bình Tân quý khách hàng vui lòng liên hệ 0966.709.907 để được hỗ trợ tốt nhất, và để được lắp đặt nhanh nhất có thể.