Internet Viettel TPHCM hiện nay đang có chương trình khuyến mãi hấp dẫn dành cho khách hàng là hộ gia đình, sinh viên và doanh nghiệp có nhu cầu đăng ký lắp đặt mạng internet Viettel tại TPHCM, với giá cước rẻ chỉ từ 180.000đ/tháng tốc độ lên đến 200mbps. Được sử dụng công nghệ mới và thiết bị tiên tiến nhất hiện nay. ” Khi đăng ký lắp đặt internet cáp quang Viettel tại TPHCM Quý khách hàng sẽ được tặng ngay Router Wifi 6 “, ngoài ra, khách hàng sẽ được tặng thêm cước sử dụng.
Gói cước giá rẻ khi đăng ký lắp đặt Internet Viettel TPHCM
Với nhu cầu sử dụng khác nhau, tùy theo số lượng thiết bị và mục đích sử dụng mà sẽ có những gói cước khác nhau. internet Viettel TPHCM đa dạng về tốc độ, gói cước cũng như giá tiền. Với một gia đình sử dụng từ 1 – 3 thiết bị hoặc nhiều hơn thì Viettel sẽ có những gói cước khác nhau, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng của bạn. Sau đây là một số gói cước đang được đông đảo khách hàng tin dùng khi đăng ký lắp đặt mạng Viettel tại TPHCM.
Gói cước Internet Viettel TPHCM dành cho cá nhân, hộ gia đình:
Gói SUN1 (200 Mbps) | ||
Cước trọn gói hàng tháng | Huyện Ngoại Thành | Quận Nội Thành |
180.000đ | 220.000đ | |
Băng thông trong nước | 200 Mbps | |
Miễn phí thiết bị | Modem 4 cổng wifi (2.4Ghz - 5.0Ghz) | |
Gói SUN2 (300Mbps ≥ 1Gbps) | ||
Cước trọn gói hàng tháng | Huyện Ngoại Thành | Quận Nội Thành |
229.000đ | 245.000đ | |
Băng thông trong nước | 300 Mbps ≥ 1 Gbps | |
Miễn phí thiết bị | Modem 4 cổng wifi (2.4Ghz - 5.0Ghz) | |
Gói SUN3 (400Mbps ≥ 1.000 Mbps) | ||
Cước trọn gói hàng tháng | Huyện Ngoại Thành | Quận Nội Thành |
279.000đ | 330.000đ | |
Băng thông trong nước | 400 Mbps ≥ 1 Gbps | |
Miễn phí thiết bị | Modem 4 cổng wifi (2.4Ghz - 5.0Ghz) | |
Gói STAR1 (200 Mbps) | ||
Cước trọn gói hàng tháng | Huyện Ngoại Thành | Quận Nội Thành |
210.000đ | 255.000đ | |
Băng thông trong nước | 200 Mbps | |
Miễn phí thiết bị | Modem 4 cổng wifi (2.4Ghz - 5.0Ghz) + 1 thiết bị Home wifi | |
Gói STAR2 (300Mbps ≥ 1Gbps) | ||
Cước trọn gói hàng tháng | Huyện Ngoại Thành | Quận Nội Thành |
245.000đ | 289.000đ | |
Băng thông trong nước | 300 Mbps ≥ 1 Gbps | |
Miễn phí thiết bị | Modem 4 cổng wifi (2.4Ghz - 5.0Ghz) + 2 thiết bị Home wifi | |
Gói STAR3 (400Mbps ≥ 1Gbps) | ||
Cước trọn gói hàng tháng | Huyện Ngoại Thành | Quận Nội Thành |
299.000đ | 359.000đ | |
Băng thông trong nước | 400 Mbps ≥ 1 Gbps | |
Miễn phí thiết bị | Modem 4 cổng wifi (2.4Ghz - 5.0Ghz) + 3 thiết bị Home wifi | |
Khách hàng lựa chọn các phương án khi hòa mạng:
Lưu ý: Giá cước trên đã bao gồm 10% VAT |
Gói cước Combo Mạng Internet và Truyền hình Viettel TPHCM:
Combo HOMET (băng thông 150 Mbps) | ||
Cước trọn gói hàng tháng | Huyện Ngoại Thành | Quận Nội Thành |
225.000đ | không áp dụng | |
Băng thông trong nước | 150 Mbps | |
Miễn phí thiết bị | Modem 4 cổng wifi (2.4Ghz - 5.0Ghz) + Box TV360 | |
Combo SUN1 (băng thông 200 Mbps) | ||
Cước trọn gói hàng tháng | Huyện Ngoại Thành | Quận Nội Thành |
240.000đ | 280.000đ | |
Băng thông trong nước | 200 Mbps | |
Miễn phí thiết bị | Modem 4 cổng wifi (2.4Ghz - 5.0Ghz) + Box TV360 | |
Combo SUN2 (băng thông 300 Mbps ≥ 1 Gbps) | ||
Cước trọn gói hàng tháng | Huyện Ngoại Thành | Quận Nội Thành |
289.000đ | 305.000đ | |
Băng thông trong nước | 300 Mbps ≥ 1 Gbps | |
Miễn phí thiết bị | Modem 4 cổng wifi (2.4Ghz - 5.0Ghz) + Box TV360 | |
Combo SUN3 (băng thông 400 Mbps ≥ 1 Gbps) | ||
Cước trọn gói hàng tháng | Huyện Ngoại Thành | Quận Nội Thành |
339.000đ | 390.000đ | |
Băng thông trong nước | 400 Mbps ≥ 1 Gbps | |
Miễn phí thiết bị | Modem 4 cổng wifi (2.4Ghz - 5.0Ghz) + Box TV360 | |
Gói STAR1 (băng thông 200 Mbps) | ||
Cước trọn gói hàng tháng | Huyện Ngoại Thành | Quận Nội Thành |
270.000đ | 315.000đ | |
Băng thông trong nước | 200 Mbps | |
Miễn phí thiết bị | Modem 4 cổng wifi (2.4Ghz - 5.0Ghz) + 1 thiết bị Home wifi + Box TV360 | |
Gói STAR2 (băng thông 300 Mbps ≥ 1 Gbps) | ||
Cước trọn gói hàng tháng | Huyện Ngoại Thành | Quận Nội Thành |
305.000đ | 349.000đ | |
Băng thông trong nước | 300 Mbps ≥ 1 Gbps | |
Miễn phí thiết bị | Modem 4 cổng wifi (2.4Ghz - 5.0Ghz) + 2 thiết bị Home wifi + Box TV360 | |
Gói STAR3 (băng thông 400 Mbps ≥ 1 Gbps) | ||
Cước trọn gói hàng tháng | Huyện Ngoại Thành | Quận Nội Thành |
359.000đ | 419.000đ | |
Băng thông trong nước | 400 Mbps ≥ 1 Gbps | |
Miễn phí thiết bị | Modem 4 cổng wifi (2.4Ghz - 5.0Ghz) + 3 thiết bị Home wifi + Box TV360 | |
Khách hàng lựa chọn các phương án khi hòa mạng:
Lưu ý: Giá cước trên đã bao gồm 10% VAT |
Gói cước internet Viettel TPHCM dành cho doanh nghiệp, tổ chức:
Gói cước | Miễn phí IP Tĩnh | Tốc độ | Giá cước VNĐ / tháng |
VIP200 | 1 IP Tĩnh | 200 Mbps / 5 Mbps | 800.000 |
VIP500 | 1 IP Tĩnh | 500 Mbps / 10 Mbps | 1.900.000 |
VIP600 | 1 IP Tĩnh + Block/4 IP LAN | 600 Mbps / 30 Mbps | 6.600.000 |
F200N | 1 IP Tĩnh | 300 Mbps / 4 Mbps | 1.100.000 |
F200 Plus | 1 IP Tĩnh | 300 Mbps / 12 Mbps | 4.400.000 |
F300N | 1 IP Tĩnh + Block/4 IP LAN | 500 Mbps / 16 Mbps | 6.050.000 |
F300 Basic | 1 IP Tĩnh + 2 Block/30 IP LAN | 500 Mbps / 22 Mbps | 7.700.000 |
F300 Plus | 1 IP Tĩnh + 2 Block/30 IP LAN | 500 Mbps / 30 Mbps | 9.900.000 |
F500 Basic | 1 IP Tĩnh + 2 Block/30 IP LAN | 600 Mbps / 40 Mbps | 13.200.000 |
F500 Plus | 1 IP Tĩnh + 2 Block/30 IP LAN | 600 Mbps / 50 Mbps | 17.600.000 |
F1.000 Plus | 1 IP Tĩnh + 2 Block/30 IP LAN | 1.000 Mbps / 100 Mbps | 50.000.000 |
Đóng hàng tháng Phí hòa mạng 300.000 VNĐ | |||
Đóng 06 tháng + Phí hòa mạng 300.000 VNĐ (Tặng 1 tháng cước) | |||
Đóng 12 tháng + Phí hòa mạng 300.000 VNĐ (Tặng 2 tháng cước) |
Quy trình lắp đặt Wifi Viettel tại TPHCM
Qua nội dung giới thiệu về Gói cước Internet Viettel tại TPHCM, cũng đã phần nào giúp bạn nắm được các chính sách cũng như gói cước Wifi Internet của Viettel tại TPHCM đang được triển khai. Quý khách hàng có nhu cầu đăng ký lắp đặt mạng Viettel TPHCM hãy gọi ngay đến số 0966.709.907 để được tư vấn cũng như lắp đặt nhanh trong ngày. Trọng trọng! quý khách hàng đã luôn quan tâm sử dụng dịch vụ của Viettel.